Có 2 kết quả:

参阅 cān yuè ㄘㄢ ㄩㄝˋ參閱 cān yuè ㄘㄢ ㄩㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to consult
(2) to refer to
(3) to read (instructions)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to consult
(2) to refer to
(3) to read (instructions)

Bình luận 0